Mô tả sản phẩm
Giá bán buôn hạt giống rau củ quả các loại tại Cửa hàng. Hỗ trợ tối đa khách sỉ, đại lý, hay các bạn tập kinh doanh về mọi mặt. Liên hệ để được tư vấn thêm về vấn đề kinh doanh và đặt hạt giống giá sỉ.
Bán buôn hạt giống rau củ quả
Ảnh |
Cây ăn quả |
|||
![]() |
Cherry (anh đào) – 10,000 | 10H | 10,000 | Nhật |
![]() |
Táo Lùn – 10,000 | 5H | 10,000 | Việt |
![]() |
Nho lùn – 10,000 | 10H | 10,000 | Việt |
![]() |
Nho leo pháp – 10,000 | 10H | 10,000 | pháp |
![]() |
Lựu lùn – 10,000 | 20H | 10,000 | Việt |
![]() |
Chanh leo – 10,000 | 20H | 10,000 | Việt |
![]() |
Kiwi – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Việt Quất – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Mâm xôi đỏ – 10,000 | 30H | 10,000 | Việt |
![]() |
Mâm xôi vàng – 10,000 | 30H | 10,000 | Việt |
![]() |
Mâm xôi đen – 10,000 | 30H | 10,000 | Việt |
![]() |
DÂU TÂY ĐỎ – 10,000 | 100H | 10,000 | Nhật |
![]() |
DÂU TÂY TRẮNG – 10,000 | 100h | 10000 | Nhật |
![]() |
DÂU TÂY ĐEN – 10,000 | 100H | 10,000 | Nhật |
![]() |
ĐU ĐỦ VÀNG – 15,000 | 5H | 15,000 | Việt Nam |
![]() |
ĐU ĐỦ RUỘT ĐỎ F1 – 15,000 | 5H | 15,000 | Việt Nam |
Các loại dưa |
||||
![]() |
Dưa pepino – 20,000 – Dưa Nam Mỹ | 4H | 20,000 | Nam Mỹ |
![]() |
Dưa lê Hàn Quốc – 10,000 | 10H | 10,000 | Hàn Quốc |
Dưa cô nương – 10,000 | 10H | 10,000 | Nhật | |
![]() |
DƯA HẤU MINI – 15,000 | 10 | 15,000 | Đức |
![]() |
DƯA HẤU RUỘT ĐỎ – 10,000 | 10H | 10,000 | Việt Nam |
![]() |
Dưa lê siêu ngọt Ngân hương – 10,000 | 20H | 10,000 | Việt Nam |
![]() |
Dưa lưới Melo (ruột vàng) – 10,000 | 10H | 10,000 | Đức |
![]() |
DƯA LƯỚI TRÒN (vỏ xanh) – 10,000 | 10H | 10,000 | Nhật |
![]() |
DƯA LƯỚI VÀNG (hình oval) – 10,000 | 10H | 10,000 | Việt Nam |
Dưa chuột – Dưa leo |
||||
![]() |
DƯA CHUỘT NẾP TA – 10,000 | 10H | 10,000 | Việt Nam |
![]() |
DƯA LEO NHẬT – 10,000 | 10H | 10,000 | Nhật |
![]() |
DƯA LEO XANH F1 (của Thái) – 10,000 | 10H | 10,000 | Thái Lan |
![]() |
DƯA LEO XANH F1 CHỊU NHIỆT (dưa chuột thái chịu nhiệt) – 10,000 | 10H | 10,000 | Thái Lan |
![]() |
Dưa chuột chùm baby – 15,000 | 10H | 15,000 | Đức |
![]() |
Dưa chuột bao tử – 10,000 | 10H | 10,000 | Đức |
Các loại bí |
||||
![]() |
BÍ SẶT (bí đao, bí xanh) – 8,000 | 2gr | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
Bí đĩa bay mini – 10,000 | 10H | 10,000 | Đức |
![]() |
Bí hạt đậu – 10,000 | 10H | 10,000 | Việt Nam |
![]() |
Bí mini mix – 10,000 | 10H | 10,000 | Đức |
![]() |
BÍ NGÔ ĐỎ F1 – 10,000 | 10H | 10,000 | Thái Lan |
![]() |
Bí ngô khổng lồ – 15,000 | 5 | 15000 | Đức |
![]() |
Bí ngô mật – 10,000 | 10H | 10,000 | Việt Nam |
![]() |
BÍ NGỒI VÀNG F1 – 10,000 | 10H | 10,000 | Đức |
![]() |
BÍ NGỒI XANH F1 – 10,000 | 10H | 10,000 | Đức |
![]() |
BÍ SIÊU NGỌN CAO SẢN – 6,000 | 10gr | 5,000 | Việt Nam |
Cà rốt |
||||
![]() |
CÀ RỐT F1 – 10,000 | 1gr | 10,000 | Đức |
![]() |
CÀ RỐT MINI – Hết hàng | 0.1gr | 10,000 | Đức |
![]() |
CÀ RỐT NHIỀU MÀU – 10,000 | 0.1gr | 10,000 | Đức |
![]() |
CÀ RỐT TÍM LAI – 10,000 | 0.1gr | 10,000 | Đức |
Cà chua |
||||
![]() |
Cà chua thân gỗ – 20,000 | 4H | 20,000 | Hà Lan |
![]() |
Cà chua bi chùm IDYII (cây cao) – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Cà chua bi lùn đỏ (cây lùn) – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Cà chua bi quả lê đỏ – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Cà chua bi quả lê vàng – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Cà chua chịu nhiệt SMILE – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Cà chua đen – 15,000 | 5H | 15,000 | Mỹ |
![]() |
Cà chua khổng lồ – 15,000 | 10H | 15000 | Đức |
![]() |
Cà chua trái tim – Hết hàng | 10H | 15000 | Đức |
![]() |
Cà chua bi cao vàng – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Cà chua lùn vàng – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Cà chua bi nhót SS38 (cây cao) – 10,000 | 30H | 10,000 | Đức |
![]() |
Cà chua bi đen – Hết hàng | 30H | 15,000 | Đức |
![]() |
Cà chua quả tím – Hết hàng | 30H | 15,000 | Đức |
![]() |
Cà chua bi socola – Hết hàng | 30H | 15,000 | Đức |
Các loại rau quả leo giàn |
||||
![]() |
BẦU HỒ LÔ CAO SẢN – 8,000 | 10H | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
BẦU LAI F1 – 8,000 | 10H | 8,000 | Thái Lan |
![]() |
BẦU SAO F1 – 8,000 | 10H | 8,000 | Thái Lan |
![]() |
BẦU THIÊN NGA – 10,000 | 10H | 10,000 | Đức |
![]() |
MƯỚP MÈO (lặc lày, mướp nhật) – 8,000 | 10H | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
Mướp rắn – 10,000 | 5H | 10,000 | Nhật |
![]() |
MƯỚP HƯƠNG – 8,000 | 10H | 7,000 | Việt Nam |
![]() |
MƯỚP ĐẮNG (KHỔ QUA) F1 – 8,000 | 10H | 8,000 | Việt Nam |
Các loại đậu |
||||
Đậu Hà Lan – 8,000 | 50gr | 8,000 | Nhật | |
![]() |
Đậu ván tím – 10,000 | 10H | 10,000 | Đức |
![]() |
Đậu ván xanh – Hết hàng | 10H | 10,000 | Đức |
![]() |
ĐẬU BẮP XANH – 8,000 | 10gr | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
Đậu bắp đỏ – 10,000 | 5gr | 10,000 | Đức |
![]() |
ĐẬU RỒNG – 8,000 | 5gr | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
ĐẬU ĐŨA – 8,000 | 20gr | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
ĐẬU COVE LEO HẠT ĐEN – Hết hàng | 50gr | 5,000 | Việt Nam |
![]() |
ĐẬU COVE BỤI VÀNG – 8,000 | 50gr | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
ĐẬU COVE BỤI HẠT TRẮNG – 8,000 | 50gr | 7,000 | Việt Nam |
![]() |
ĐẬU COVE LEO HẠT NÂU – 8,000 | 50gr | 7,000 | Việt Nam |
Củ cải |
||||
![]() |
Củ cải khổng lồ – 10,000 | 10H | 10,000 | Đức |
![]() |
CỦ CẢI ĐỎ F1 – 12,000 | 5gr | 12,000 | Đức |
![]() |
Củ cải ruột đỏ – 10,000 | 2gr | 10,000 | Việt Nam |
![]() |
CỦ DỀN ĐỎ – 10,000 | 2gr | 10,000 | Việt Nam |
![]() |
CỦ CẢI Muối dưa – Hết hàng | 50gr | 5,000 | Việt Nam |
![]() |
CỦ CẢI TUYỂN CAO SẢN 45 NGÀY – 5,000 | 20gr | 5,000 | Việt Nam |
Bắp cải |
||||
![]() |
BẮP CẢI TÍ HON – 10,000 | 20h | 10000 | Đức |
![]() |
BẮP CẢI TÍM – 10,000 | 0.5gr | 10,000 | Đức |
![]() |
BẮP CẢI XANH SAKATA – 10,000 | 0.2 gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
BẮP CẢI nhọn – Hết hàng | 0.2 gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
BẮP CẢI nhăn – 10,000 | 0.2 gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
SU HÀO TÍM – 10,000 | 0.5gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
SU HàO Xanh – 8,000 | 1gr | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
SÚP LƠ SAN HÔ – 10,000 | 0.2gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
SÚP LƠ TÍM – 10,000 | 0.2gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
SÚP LƠ MIX – 10,000 | 0.2gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
SÚP LƠ TRẮNG F1 – 10,000 | 0.2gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
SÚP LƠ XANH MARAOTHONE F1 – 10,000 | 0.2gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
MĂNG TÂY TÍM – 18,000 | 10H | 18,000 | Mỹ |
![]() |
MĂNG TÂY XANH – 15,000 | 10H | 15000 | Đức |
Cà các loại |
||||
![]() |
CÀ PHÁO TRẮNG F1 – 8,000 | 1gr | 8,000 | Thái Lan |
![]() |
CÀ PHÁO XANH CAO SẢN – 8,000 | 1gr | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
CÀ BÁT TÍM LAI F1 – Hết hàng | 2gr | 8,000 | Thái Lan |
![]() |
CÀ BÁT TRẮNG – 8,000 | 1gr | 8,000 | Thái Lan |
![]() |
CÀ BÁT XANH – 8,000 | 1gr | 8,000 | Thái Lan |
![]() |
Cà tím dài – 8,000 | 1gr | 8,000 | Việt Nam |
Các loại rau cải |
||||
![]() |
Bó xôi xanh chịu nhiệt – 8,000 | 20gr | 8,000 | Ấn độ |
![]() |
Bó xôi đỏ – Hết hàng | 20gr | 7,000 | Ấn độ |
![]() |
Cải xoăn xanh kale – 10,000 | 100H-0.5gr | 10,000 | Đức |
![]() |
Cải xoăn tím – Hết hàng | 100H-0.5gr | 10,000 | Đức |
![]() |
CẢI LÀN HOA VÀNG – 7,000 | 20GR | 7,000 | ViỆT NAM |
![]() |
CẢI CẦU VỒNG (7 sắc) – 10,000 | 100H | 10,000 | Đức |
![]() |
CẢI THẢO – 10,000 | 0.5gr | 10,000 | Nhật |
![]() |
CẢI CHÍp – 5,000 | 20gr | 5,000 | Việt Nam |
![]() |
CẢI NGỌT TUYỂN CAO SẢN – 5,000 | 20gr | 5,000 | Việt Nam |
![]() |
CẢI BẸ DƯA CAO SẢN – 5,000 | 20gr | 5,000 | Việt Nam |
CẢI BẸ MÀO GÀ CAO SẢN – 5,000 | 20gr | 5,000 | Việt Nam | |
![]() |
CẢI BẸ XANH MỠ CAO SẢN – 5,000 | 20gr | 5,000 | Việt Nam |
CẢI CANH LÁ VÀNG CAO SẢN – 5,000 | 20gr | 5,000 | Việt Nam | |
![]() |
CẢI MƠ HOÀNG MAI CAO SẢN – 5,000 | 20gr | 5,000 | Việt Nam |
![]() |
CẢI NGỒNG CAO SẢN CÂY LỚN – 6,000 | 20gr | 6,000 | Việt Nam |
![]() |
CẢI CÚC NẾP CAO SẢN – 5,000 | 20gr | 5,000 | Việt Nam |
![]() |
CẢI NGỌT ĐUÔI PHỤNg – Hết | Hết hàng | ||
![]() |
DỀN ĐỎ CAO SẢN – 7,000 | 20gr | 7,000 | Việt nam |
![]() |
DỀN KHOANG CAO SẢN – 6,000 | 20gr | 5,000 | Việt nam |
![]() |
DỀN XANH CAO SẢN – Hết | 50gr | 5,000 | Hết hàng |
![]() |
RAU MUỐNG CAO SẢN – 7,000 | 50gr | 7,000 | Việt Nam |
![]() |
RAU ĐAY ĐỎ CAO SẢN – 6,000 | 20gr | 5,000 | Việt nam |
![]() |
RAU ĐAY XANH CAO SẢN – Hết hàng | 20gr | 6,000 | Hết hàng |
![]() |
MỒNG TƠI – 8,000 | 20gr | 8,000 | Việt Nam |
![]() |
Chùm ngây – 7,000 | 10H | 7,000 | Việt Nam |
Điều kiện áp dụng giá bán sỉ hạt giống rau củ quả
- Đơn hàng > 50 gói các loại (có thể lấy cả hoa, quả, rau các loại tổng 50 gói trở lên) – Tham khảo bảng giá sỉ hạt giống hoa , rau mầm, cây gia vị trong mục Bán sỉ hạt giống
- Chi phí đơn hàng phải > 500k
- Thanh toán trước tiền hàng trước khi gửi hàng Hoặc thanh toán trước 200k để đảm bảo nhận hàng
Chính sách hỗ trợ cho đại lý
- Các mặt hàng sẽ đc load thường xuyên.
Có chính sách triết khấu hàng tháng (rau bình thường triết khấu tối đa 10%
Chiết khấu 5% (doanh số đạt 15 – 30 triệu/tháng
Chiết khấu 10% (doanh số đạt 30 – 50 triệu/tháng
Chiết khấu 15% (doanh số đạt > 50 triệu/tháng
Lưu ý: Giá cả, số lượng hạt, số gr, số lượng hạt giống hoa trong kho có thể thay đổi. Để có hạt giống rau củ quả giá sỉ tốt nhất hãy liên hệ với Cửa hàng để được tư vấn tốt nhất và có bảng giá bán buôn hạt giống rau củ quả cũng như các loại hạt giống khác một cách đầy đủ nhất theo từng thời điểm.
Thông tin liên hệ:
- Cửa hàng hạt giống Mỹ Đình
- Website: http://cuahanghatgiong.net
- Fanpage: Cửa hàng hạt giống toàn quốc
- Email: cuahanghatgiong.net@gmail.com
- Sđt: 0936.265.866
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.